Có 2 kết quả:
跑神儿 pǎo shénr ㄆㄠˇ • 跑神兒 pǎo shénr ㄆㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absent-minded
(2) one's mind is wandering
(2) one's mind is wandering
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absent-minded
(2) one's mind is wandering
(2) one's mind is wandering
Bình luận 0